--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố đô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố đô
+ noun
Ancient; old capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố đô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố đô"
:
cãi cọ
cải quá
cải hóa
cải hối
cải giá
cải hoa
cải củ
cải cay
cải cách
cài cửa
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
cố đô
:
Ancient; old capital
+
counterrevolutionist
:
người phản cách mạng
+
umlaut
:
(ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc